Phác đồ kép mở lối sống khỏe cho người đồng nhiễm HIV và viêm gan C
(Chinhphu.vn) - Trong nhiều năm qua, y học hiện đại đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong điều trị HIV/AIDS và các bệnh viêm gan virus. Tuy nhiên, tình trạng đồng nhiễm HIV và viêm gan C (HCV) vẫn là một thách thức lớn đối với hệ thống y tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam.

HIV và HCV phải được kiểm soát song hành. Ảnh internet
Các nghiên cứu cho thấy, sự kết hợp của hai loại virus này không chỉ làm gia tăng tốc độ tổn thương gan mà còn đẩy nhanh nguy cơ dẫn tới xơ gan, suy gan, thậm chí ung thư gan và tử vong sớm.
Đồng nhiễm HIV/HCV – "gánh nặng kép" trên lá gan
Theo PGS.TS. Trịnh Thị Ngọc, Phó Chủ tịch Hội Gan mật Việt Nam, nguyên Chủ nhiệm Khoa Truyền nhiễm, Bệnh viện Bạch Mai – đồng nhiễm HIV và HCV là tình trạng rất nguy hiểm. HIV vốn đã làm suy giảm hệ miễn dịch của cơ thể, khi xâm nhập sẽ tấn công vào các tế bào CD4+, khiến "lá chắn" bảo vệ cơ thể bị phá vỡ. Trong khi đó, HCV lại trực tiếp tấn công gan, gây viêm gan mạn tính và tổn thương nhu mô gan.
Khi cùng tồn tại, HIV thúc đẩy quá trình nhân lên của HCV và làm cho hệ miễn dịch mất khả năng kháng cự. Nếu người chỉ nhiễm HCV, bệnh có thể tiến triển trong nhiều năm mới dẫn đến xơ gan. Nhưng với người đồng nhiễm, quá trình này tăng tốc gấp 2–3 lần, chỉ trong vài năm đã có thể xuất hiện biến chứng nặng nề. Đây chính là lý do người đồng nhiễm thường có tỉ lệ tử vong cao hơn hẳn so với nhóm chỉ nhiễm một loại virus.
Không chỉ vậy, việc sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc điều trị HIV và HCV còn gây ra nguy cơ tương tác thuốc. Nếu không được theo dõi sát sao, bệnh nhân dễ gặp tình trạng kháng thuốc hoặc tổn thương gan thêm nghiêm trọng.
Chiến lược điều trị kép: HIV và HCV phải được kiểm soát song hành
Trong bối cảnh đó, các chuyên gia khẳng định việc điều trị đồng nhiễm là vô cùng cần thiết. Tùy theo tình trạng của từng bệnh nhân, bác sĩ có thể lựa chọn ưu tiên điều trị HIV trước để phục hồi miễn dịch, sau đó mới tập trung điều trị HCV, hoặc tiến hành điều trị đồng thời cả hai.
Điều trị HIV bằng thuốc kháng virus (ART): Liệu pháp ART có tác dụng ức chế sự nhân lên của HIV, giúp tăng số lượng tế bào CD4+, từ đó cải thiện khả năng kháng lại các tác nhân gây bệnh khác, trong đó có HCV.
Điều trị viêm gan C bằng thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAA): Đây được coi là bước ngoặt lớn của y học. Khác với phương pháp cũ (interferon) vốn có nhiều tác dụng phụ, DAA có hiệu quả điều trị trên 95%, thời gian ngắn (8–12 tuần), ít gây mệt mỏi, an toàn với cả bệnh nhân đồng nhiễm. Khi virus HCV được loại bỏ, quá trình tổn thương gan sẽ chậm lại; nếu chưa ở giai đoạn xơ gan mất bù, gan vẫn có khả năng hồi phục phần nào.
Sự kết hợp giữa ART và DAA không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ mà còn cải thiện rõ rệt chất lượng sống cho người bệnh.
Lợi ích y tế – xã hội của điều trị đồng nhiễm
Việc kiểm soát thành công cả HIV và HCV mang lại nhiều lợi ích to lớn, không chỉ cho cá nhân mà còn cho cộng đồng:
Thứ nhất, giảm biến chứng gan: Người bệnh ít có nguy cơ phải đối diện với xơ gan, suy gan hay ung thư gan – những căn bệnh đòi hỏi chi phí điều trị rất cao và chất lượng sống suy giảm nghiêm trọng.
Thứ hai, kéo dài tuổi thọ: Khi HIV được khống chế và HCV được loại bỏ, bệnh nhân hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh như người bình thường, tham gia lao động, học tập và đóng góp cho xã hội.
Thứ ba, giảm lây truyền: HIV khi được ức chế dưới ngưỡng phát hiện sẽ gần như không còn khả năng lây truyền. Tương tự, loại bỏ HCV giúp giảm nguy cơ lây qua đường máu, từ đó bảo vệ cộng đồng.
Thứ tư, cải thiện tinh thần và hòa nhập xã hội: Người bệnh không chỉ khỏe mạnh về thể chất mà còn được giải tỏa áp lực tâm lý, tránh mặc cảm, kỳ thị, qua đó dễ dàng hòa nhập hơn.
Việt Nam hiện vẫn nằm trong nhóm quốc gia có gánh nặng HIV/AIDS, đồng thời cũng ghi nhận tỉ lệ viêm gan C cao trong nhóm người tiêm chích ma túy và một số quần thể nguy cơ khác. Theo các nghiên cứu, có khoảng 30%–40% người nhiễm HIV ở Việt Nam đồng nhiễm viêm gan C. Đây là con số đáng lo ngại, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt trong chiến lược phòng, chống HIV/AIDS và bệnh viêm gan virus.
Những năm gần đây, với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế, Việt Nam đã đưa thuốc DAA vào điều trị với chi phí ngày càng giảm, mở ra cơ hội cho nhiều bệnh nhân đồng nhiễm được tiếp cận. Song, vẫn còn nhiều rào cản như chi phí điều trị cao, thiếu kiến thức trong cộng đồng, và tâm lý e ngại xét nghiệm.
Ngành y tế Việt Nam đang hướng tới mục tiêu 2030: không còn ca nhiễm mới HIV, không còn tử vong do AIDS và không còn kỳ thị, phân biệt đối xử với người nhiễm HIV. Trong bức tranh này, điều trị đồng nhiễm HIV/HCV giữ vai trò rất quan trọng. Bởi khi giảm gánh nặng bệnh tật, nâng cao chất lượng sống, người bệnh sẽ tự tin hơn, góp phần phá vỡ rào cản kỳ thị trong xã hội.
PGS.TS. Trịnh Thị Ngọc nhấn mạnh: "Điều trị sớm và toàn diện là chìa khóa để người bệnh đồng nhiễm HIV và viêm gan C có cơ hội sống khỏe mạnh. Đây không chỉ là vấn đề y tế, mà còn là một nhiệm vụ nhân văn, nhằm bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe bình đẳng cho mọi người".
Thùy Chi