Những tiến bộ quan trọng trong điều trị kết hợp an toàn, hiệu quả thuốc điều trị HIV và viêm gan C
(Chinhphu.vn) - Những tiến bộ này không chỉ thể hiện thành tựu của khoa học y học, mà còn là minh chứng cho sự quan tâm của ngành y tế Việt Nam trong việc mang lại hy vọng sống khỏe mạnh, lâu dài cho người đồng nhiễm. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa điều trị, tư vấn, chăm sóc và thay đổi lối sống, tương lai không xa, việc sống khỏe với HIV và viêm gan C sẽ trở thành điều bình thường, không còn là rào cản của cuộc sống.
Bức tranh đồng nhiễm HIV – viêm gan C: Thách thức lớn trong điều trị
Đồng nhiễm HIV và viêm gan C (HCV) từng được xem là "bản án kép" đối với người bệnh, khi hai loại virus cùng tồn tại và tác động lẫn nhau khiến sức khỏe suy giảm nhanh hơn, đặc biệt là chức năng gan. HIV làm suy yếu hệ miễn dịch, trong khi HCV lại gây viêm gan mạn tính, xơ hóa và ung thư gan. Sự kết hợp này không chỉ đe dọa tính mạng người bệnh mà còn gây khó khăn trong điều trị do nguy cơ tương tác thuốc và độc tính chồng lấp.

Xét nghiệm là cách duy nhất để phát hiện đồng nhiễm HIV và viêm gan C. Ảnh internet
Tuy nhiên, trong thập niên qua, y học thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng đã ghi nhận những bước tiến vượt bậc trong điều trị kết hợp HIV và HCV. Sự ra đời của thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs) cùng với các phác đồ kháng HIV (ARV) an toàn hơn đã mở ra một tương lai đầy hy vọng, giúp người bệnh đồng nhiễm có thể sống khỏe mạnh, kiểm soát bệnh lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Các nghiên cứu mới đây cho đấy, tốc độ tiến triển từ xơ hóa gan đến xơ gan và ung thư gan ở người đồng nhiễm nhanh gấp 2–3 lần so với người chỉ nhiễm HCV. Nguyên nhân là do HIV làm tổn hại hệ miễn dịch, khiến virus viêm gan hoạt động mạnh hơn và khả năng hồi phục tổn thương gan bị hạn chế.
Tại Việt Nam, tỉ lệ đồng nhiễm HIV và viêm gan C vẫn ở mức cao, đặc biệt trong các nhóm nguy cơ như người tiêm chích ma túy, người có nhiều bạn tình hoặc tiếp xúc đường máu. Việc điều trị đồng thời hai bệnh cũng phức tạp hơn vì phải phối hợp nhiều loại thuốc, đòi hỏi bác sĩ cân nhắc giữa hiệu quả, khả năng dung nạp và nguy cơ tương tác thuốc.
Chính vì vậy, trong suốt một thời gian dài, người đồng nhiễm HIV – HCV gần như không có lựa chọn điều trị tối ưu. Nhưng tình hình đã thay đổi nhanh chóng nhờ những tiến bộ của y học hiện đại.
Bước ngoặt từ thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs)
Trước năm 2014, điều trị viêm gan C chủ yếu dựa vào interferon kết hợp ribavirin – một liệu pháp vừa kéo dài, vừa có nhiều tác dụng phụ như mệt mỏi, trầm cảm, rối loạn tiêu hóa và giảm bạch cầu. Tỉ lệ khỏi bệnh khi đó chỉ dao động từ 50–70% và không phải ai cũng chịu đựng được phác đồ này.
Sự xuất hiện của nhóm thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs – Direct-Acting Antivirals) đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện điều trị HCV. Các thuốc như sofosbuvir/velpatasvir (Epclusa) hay ledipasvir/sofosbuvir (Harvoni) cho phép điều trị bằng đường uống, liệu trình ngắn chỉ từ 8–12 tuần và đạt tỉ lệ đáp ứng virus bền vững (SVR) lên đến hơn 95%. Đặc biệt, DAAs dung nạp tốt, ít tác dụng phụ, giúp người bệnh duy trì điều trị dễ dàng hơn.
Quan trọng hơn, nhiều nghiên cứu cho thấy các phác đồ DAAs có thể kết hợp an toàn với thuốc kháng HIV (ARV), mở ra khả năng điều trị đồng thời hai bệnh thay vì phải tách riêng như trước đây. Đây chính là bước tiến vượt bậc, giúp người bệnh đồng nhiễm có cơ hội "sống khỏe với HIV và viêm gan C".
PGS.TS Trịnh Thị Ngọc, Phó Chủ tịch Hội Gan mật Việt Nam, nhấn mạnh: "Viêm gan C có thể được điều trị khỏi với tỉ lệ lên đến 98%. Với sự phát triển của y học, hiện bệnh viêm gan C đã được chữa khỏi bằng các thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp, mang lại cơ hội sống khỏe mạnh cho cả người đồng nhiễm HIV."
Ý kiến này cho thấy, nếu được phát hiện và điều trị sớm, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt cả hai loại virus, giảm đáng kể biến chứng gan và nâng cao tuổi thọ.
Phối hợp an toàn giữa thuốc ARV và DAAs: Chiến lược điều trị hiệu quả
Nếu như trước đây, việc điều trị đồng thời HIV và HCV bị cản trở bởi nguy cơ tương tác thuốc thì nay, với sự ra đời của các thuốc ARV thế hệ mới, việc phối hợp đã trở nên an toàn hơn rất nhiều. Nhiều loại thuốc ARV hiện nay – đặc biệt là nhóm NRTIs như abacavir, lamivudine, emtricitabine hay tenofovir alafenamide (TAF) – có thể sử dụng song song với hầu hết các DAAs mà không gây tương tác đáng kể. Điều này cho phép bác sĩ chủ động điều trị đồng thời cả HIV và HCV ngay khi bệnh nhân đạt ngưỡng miễn dịch ổn định (CD4 > 200 tế bào/mm³ hoặc tải lượng HIV dưới ngưỡng phát hiện).
Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng với một số phác đồ, chẳng hạn việc phối hợp tenofovir disoproxil fumarate (TDF) với các thuốc NS5A như ledipasvir hoặc velpatasvir có thể làm tăng nồng độ tenofovir trong máu, ảnh hưởng đến chức năng thận. Vì vậy, việc theo dõi định kỳ và điều chỉnh liều phù hợp là rất quan trọng.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đồng nhiễm viêm gan B và C cùng với HIV, bác sĩ cần chọn thuốc vừa có tác dụng trên HIV, vừa ức chế HBV để tránh bùng phát virus còn lại. Đây là ví dụ điển hình cho việc "cá thể hóa" điều trị – xu hướng được y học hiện đại áp dụng rộng rãi để đảm bảo hiệu quả tối ưu cho từng bệnh nhân.
Mô hình điều trị toàn diện: Kết hợp y học, theo dõi và lối sống
Điều trị đồng nhiễm HIV – HCV không chỉ là dùng thuốc, mà còn là quá trình chăm sóc toàn diện lâu dài. Sau khi hoàn thành liệu trình DAAs và đạt đáp ứng virus bền (SVR), người bệnh vẫn cần tiếp tục duy trì ARV đều đặn để kiểm soát HIV.
Các chuyên gia khuyến cáo bệnh nhân cần xét nghiệm chức năng gan định kỳ, theo dõi men gan, siêu âm và đo độ xơ hóa gan để phát hiện sớm các tổn thương còn tồn tại. Đồng thời, người bệnh nên thay đổi lối sống theo hướng lành mạnh: hạn chế rượu bia, không hút thuốc, ăn nhiều rau xanh và chất xơ, duy trì cân nặng hợp lý.
Với những người HIV dương tính nhưng chưa mắc viêm gan B, việc tiêm vaccine phòng ngừa HBV là hết sức cần thiết để tránh nguy cơ đồng nhiễm thêm một loại virus khác gây tổn thương gan nặng hơn. Đây cũng là khuyến nghị quan trọng được nêu trong hướng dẫn điều trị của Vinmec và các tổ chức y tế quốc tế.
Những kết quả đạt được trong điều trị đồng nhiễm HIV – HCV đã chứng minh rằng, với thuốc DAAs thế hệ mới và phác đồ ARV an toàn, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát cả hai virus một cách hiệu quả. Không chỉ giảm nguy cơ xơ gan hay ung thư gan, điều trị đồng thời còn giúp giảm gánh nặng bệnh tật, cải thiện tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống.
Việc đơn giản hóa phác đồ, giảm tác dụng phụ và rút ngắn thời gian điều trị đã giúp tỉ lệ tuân thủ thuốc của người bệnh tăng đáng kể. Trong tương lai gần, cùng với sự phát triển của các loại thuốc kháng virus mới và giá thành ngày càng hợp lý, cơ hội tiếp cận điều trị toàn diện cho người đồng nhiễm tại Việt Nam sẽ tiếp tục được mở rộng.
Đồng nhiễm HIV và viêm gan C từng là nỗi ám ảnh lớn trong y học, nhưng nay đã có thể được kiểm soát hiệu quả nhờ sự phát triển vượt bậc của thuốc kháng virus. Sự kết hợp an toàn giữa DAAs và ARV không chỉ giúp bệnh nhân khỏi viêm gan C mà còn duy trì ổn định HIV lâu dài.
Thùy Chi