Hoàn thiện chính sách bảo hiểm y tế – chìa khóa để duy trì điều trị lâu dài cho người bệnh lao/HIV
(Chinhphu.vn) - Trong bối cảnh nguồn viện trợ quốc tế thu hẹp, việc hoàn thiện chính sách bảo hiểm y tế (BHYT) đang trở thành “chìa khóa” bảo đảm điều trị liên tục, lâu dài cho người bệnh lao/HIV, đồng thời giúp hệ thống y tế chủ động và bền vững hơn trước thách thức mới.
BHYT – trụ cột của điều trị đồng nhiễm lao/HIV
Trong giai đoạn hiện nay, khi viện trợ quốc tế giảm dần, Việt Nam buộc phải chuyển từ mô hình hỗ trợ bên ngoài sang cơ chế tài chính trong nước. Việc sử dụng quỹ BHYT cho điều trị HIV và lao vì thế không chỉ là một giải pháp tình thế, mà đã trở thành trụ cột tài chính vững chắc để người bệnh duy trì điều trị suốt đời.

Người nhiễm HIV khi tham gia BHYT sẽ được rất nhiều lợi ích. Ảnh: Thùy Chi
Từ năm 2019, thuốc kháng virus (ARV) cho người nhiễm HIV đã được chi trả qua BHYT, đánh dấu bước ngoặt lớn trong tiến trình tự chủ tài chính. Sự kiện cấp phát ARV từ quỹ BHYT được Bộ Y tế công bố vào tháng 3/2019 đã khẳng định định hướng "BHYT là nguồn tài chính bền vững cho điều trị HIV". Cùng với đó, ngành bảo hiểm xã hội và hệ thống điều trị HIV/AIDS đã phối hợp chặt chẽ để bảo đảm người bệnh không bị gián đoạn điều trị, đặc biệt trong giai đoạn chuyển giao nguồn thuốc.
Với bệnh lao, Bộ Y tế ban hành Thông tư 36/2021/TT-BYT quy định rõ việc khám, chữa bệnh và thanh toán chi phí khám chữa bệnh BHYT liên quan đến bệnh lao, bao gồm cả lao kháng thuốc và lao tiềm ẩn. Quy định này đã giúp hệ thống y tế các tuyến có cơ sở pháp lý thống nhất, đồng thời mở rộng phạm vi chi trả, bảo đảm người bệnh được tiếp cận dịch vụ điều trị đầy đủ.
Theo BS. Nguyễn Văn Cử, Phó Chánh Văn phòng Chương trình Chống lao Quốc gia, hiện "thuốc điều trị lao và thuốc ARV đã được bảo đảm từ nguồn BHYT" – đây là bước tiến quan trọng giúp người bệnh đồng nhiễm duy trì điều trị ổn định, lâu dài. Tuy nhiên, ông cũng lưu ý, sự thiếu đồng bộ giữa các nguồn thuốc khiến bệnh nhân đôi khi phải đi lại nhiều lần, làm giảm khả năng tuân thủ điều trị. Ý kiến này cho thấy, để chính sách BHYT thực sự phát huy hiệu quả, cần chuẩn hóa quy trình cấp phát thuốc giữa các chương trình để người bệnh được hưởng lợi tối đa.
Những "nút thắt" cần tháo gỡ
Thực tế triển khai cho thấy, bên cạnh những thành tựu đạt được, việc mở rộng phạm vi chi trả BHYT cho người bệnh lao/HIV vẫn còn không ít khó khăn.
Trước hết là vấn đề xét nghiệm và phát hiện sớm. Khi nguồn viện trợ quốc tế giảm, một số hạng mục xét nghiệm chuyển sang ngân sách trong nước khiến tỉ lệ xét nghiệm HIV ở bệnh nhân lao có xu hướng giảm, làm tăng nguy cơ bỏ sót đồng nhiễm. Vì vậy, cùng với chi trả thuốc, cần mở rộng phạm vi BHYT cho các dịch vụ xét nghiệm sàng lọc và khẳng định, bảo đảm không "nghẽn" ở khâu đầu tiên của quá trình điều trị.
Tiếp đó là dự phòng lao ở người nhiễm HIV. Thuốc điều trị dự phòng lao (TPT) được ví như "lá chắn" bảo vệ giúp giảm mạnh nguy cơ mắc lao bệnh. Tuy nhiên, việc chuyển đổi nguồn cung từ viện trợ sang BHYT đang đặt ra yêu cầu mới về chi trả, mua sắm và phân phối thuốc. Nếu được đưa đầy đủ vào danh mục thanh toán BHYT, đây sẽ là giải pháp lâu dài, giúp duy trì hiệu quả phòng bệnh.
Một rào cản khác đến từ yếu tố xã hội và hành chính. Dù có thẻ BHYT, nhiều người bệnh vẫn e ngại đến cơ sở y tế vì sợ kỳ thị. Bên cạnh đó, việc cấp phát thuốc chưa đồng bộ giữa các chương trình khiến bệnh nhân phải đi lại nhiều lần, phát sinh chi phí và nguy cơ bỏ điều trị. Vì thế, các cơ sở y tế cần đẩy mạnh cải cách thủ tục, song song với truyền thông giảm kỳ thị, tạo môi trường thân thiện để người bệnh yên tâm điều trị.
Cuối cùng là sự thống nhất về phạm vi và mức hưởng BHYT. Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản điều chỉnh, như Nghị định 02/2025/NĐ-CP và hướng dẫn thi hành Luật BHYT (sửa đổi) năm 2025, nhằm mở rộng quyền lợi và thống nhất mức chi trả. Việc cập nhật kịp thời các quy định này vào thực tiễn điều trị lao/HIV là yếu tố then chốt để bảo đảm quyền lợi người bệnh trên toàn quốc.
Định hướng chính sách: từ "chi trả" đến "liền mạch điều trị"
Từ thực tế trên, ngành y tế xác định, chính sách BHYT cần được hoàn thiện theo hướng không chỉ "chi trả", mà còn tạo chuỗi điều trị liền mạch cho người bệnh.
Trước hết, cần mở rộng phạm vi BHYT theo toàn bộ chuỗi điều trị, không chỉ dừng lại ở thuốc ARV và thuốc lao nhạy cảm, mà còn bao phủ thuốc lao kháng thuốc, thuốc dự phòng lao, cùng các xét nghiệm chẩn đoán và theo dõi. Việc mua sắm tập trung thuốc chống lao bằng quỹ BHYT – như quy định tại Thông tư 36/2021/TT-BYT – chính là nền tảng bảo đảm nguồn cung ổn định và giá thuốc hợp lý.
Song song với đó, các cơ sở điều trị nên phối hợp để đồng bộ lịch khám và cấp phát thuốc giữa chương trình HIV và lao, giúp người bệnh chỉ cần đến một lần nhưng nhận đủ thuốc và dịch vụ cần thiết. Cách làm này không chỉ giảm chi phí đi lại, mà còn nâng cao tỉ lệ tuân thủ điều trị.
Ngoài ra, việc mở rộng bao phủ thẻ BHYT cho nhóm dễ tổn thương cũng cần được ưu tiên. Nhiều địa phương, trong đó có TPHCM và Đà Nẵng, đã có chính sách hỗ trợ phí mua thẻ BHYT hoặc chi trả phần đồng chi trả thuốc ARV cho người nhiễm HIV. Đây là mô hình cần được nhân rộng trên phạm vi toàn quốc để không ai bị bỏ lại phía sau.
Đặc biệt, để BHYT thực sự hiệu quả, chính sách chi trả phải đi đôi với chuẩn chuyên môn. Cụ thể, cần thiết kế gói dịch vụ lồng ghép HIV–lao bao gồm xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, điều trị đồng mắc, quản lý bệnh mạn tính đi kèm… cùng cơ chế thanh toán phù hợp.
Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, công tác truyền thông cũng đóng vai trò quyết định. Khi kỳ thị được giảm thiểu, người bệnh sẽ mạnh dạn đi khám, tuân thủ điều trị tốt hơn, qua đó giảm tỷ lệ lây nhiễm và tử vong.
BS. Nguyễn Văn Cử nhấn mạnh, thuốc điều trị lao và thuốc ARV hiện đã được bảo đảm từ nguồn BHYT, đây là bước tiến quan trọng giúp người bệnh đồng nhiễm điều trị ổn định, lâu dài. Tuy nhiên, sự không đồng bộ trong cấp phát giữa các nguồn thuốc vẫn khiến bệnh nhân phải đi lại nhiều lần, ảnh hưởng tuân thủ.
Theo ông, thời gian tới, Bộ Y tế cần tiếp tục hoàn thiện quy trình phối hợp giữa hai chương trình, bảo đảm cấp phát thuốc, xét nghiệm và thanh toán đồng bộ để người bệnh được phục vụ thuận lợi hơn.
Bên cạnh đó, nên cập nhật và mở rộng danh mục thanh toán BHYT, bao gồm các xét nghiệm, thuốc TPT và thuốc lao kháng thuốc; đồng thời xây dựng hệ thống liên thông dữ liệu để thanh toán nhanh, minh bạch.
Chuẩn hóa quy trình "một lần đến – nhiều dịch vụ" cho người đồng nhiễm, nhằm giảm chi phí ngoài y tế và tăng tuân thủ điều trị. Đồng thời, mở rộng hỗ trợ phí mua thẻ BHYT cho nhóm khó khăn, học tập mô hình địa phương đã triển khai hiệu quả.
Tăng cường truyền thông và hỗ trợ tâm lý – xã hội để giảm kỳ thị, khuyến khích người bệnh tham gia điều trị sớm, liên tục. Ngoài ra, cần giám sát chất lượng chi trả BHYT, sử dụng các chỉ số tuân thủ, tỉ lệ mất dấu, chuyển tuyến và thời gian thanh toán để đánh giá hiệu quả.
Từ thực tế nhiều năm qua có thể khẳng định, BHYT đã trở thành chìa khóa quan trọng bảo đảm điều trị lâu dài cho người bệnh lao/HIV tại Việt Nam. Khi viện trợ quốc tế rút dần, cơ chế tài chính trong nước càng phải hoàn thiện hơn để giữ vững kết quả. Chính sách BHYT không chỉ giúp duy trì điều trị, mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền được chăm sóc sức khỏe của mọi công dân.
Một hệ thống BHYT bền vững, linh hoạt, bao phủ đầy đủ sẽ tạo nên "lá chắn" vững chắc, góp phần quan trọng để Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu chấm dứt bệnh lao và HIV/AIDS như những mối đe dọa sức khỏe cộng đồng vào năm 2030.
Thùy Chi