Tăng hiệu quả kiểm soát HIV/AIDS nhờ hệ thống xét nghiệm đồng bộ, chuẩn hóa
(Chinhphu.vn) - Xét nghiệm HIV là nền tảng trong kiểm soát và điều trị bệnh. Phát hiện sớm, theo dõi hiệu quả, điều chỉnh kịp thời, không chỉ cứu người bệnh mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, hướng tới mục tiêu chấm dứt HIV/AIDS vào năm 2030.
Phát hiện sớm – bước khởi đầu trong quản lý HIV
Trong công tác phòng, chống HIV/AIDS, xét nghiệm luôn là bước đầu tiên và cũng là mắt xích quan trọng nhất để phát hiện, chẩn đoán, quản lý và điều trị hiệu quả bệnh nhân nhiễm HIV. Việc hiểu rõ từng loại xét nghiệm, áp dụng đúng thời điểm và đúng mục đích không chỉ giúp người bệnh được can thiệp sớm mà còn góp phần kiểm soát dịch bệnh trong cộng đồng.

Xét nghiệm HIV đóng vai trò then chốt trong phát hiện sớm người nhiễm. Ảnh internet
Xét nghiệm HIV đóng vai trò then chốt trong phát hiện sớm người nhiễm, kể cả khi họ chưa có triệu chứng. Khi phát hiện kịp thời, người bệnh có cơ hội tiếp cận điều trị thuốc kháng virus (ARV) sớm, qua đó duy trì tải lượng virus ở mức "không phát hiện được", đồng nghĩa với việc không còn khả năng lây truyền (U = U – Undetectable = Untransmittable).
Không chỉ dừng lại ở phát hiện, xét nghiệm HIV còn giúp khẳng định chẩn đoán, loại trừ những trường hợp dương tính hoặc âm tính giả, đồng thời hỗ trợ bác sĩ đánh giá tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị theo từng giai đoạn.
Ngoài ra, các kết quả xét nghiệm còn là cơ sở quan trọng để ngành y tế hoạch định chính sách, giám sát dịch tễ và phân bổ nguồn lực một cách hợp lý. Nhờ đó, các chương trình can thiệp phòng chống HIV có thể được triển khai đúng trọng tâm, đúng nhóm nguy cơ và mang lại hiệu quả bền vững hơn.
Xét nghiệm sàng lọc – phát hiện người nguy cơ nhiễm HIV
Trước hết, xét nghiệm sàng lọc được dùng để phát hiện những người có nguy cơ hoặc nghi ngờ nhiễm HIV trong cộng đồng. Các kỹ thuật thường được sử dụng hiện nay gồm ELISA, CMIA, CLIA, ELFA và các xét nghiệm nhanh (Rapid test) dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch hoặc lọc miễn dịch.
Đáng chú ý, xét nghiệm HIV thế hệ thứ tư được khuyến nghị áp dụng rộng rãi do có thể phát hiện đồng thời kháng thể HIV-1, HIV-2 và kháng nguyên p24 – dấu hiệu xuất hiện sớm ngay sau khi virus xâm nhập cơ thể. Nhờ vậy, "thời gian cửa sổ" – tức khoảng thời gian từ khi bị nhiễm đến khi xét nghiệm có thể phát hiện được virus – được rút ngắn đáng kể, giúp phát hiện bệnh sớm và chính xác hơn.
Tuy nhiên, nếu xét nghiệm được thực hiện trong giai đoạn cửa sổ, có thể xuất hiện kết quả âm tính giả. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo nên kết hợp xét nghiệm kháng nguyên p24 hoặc xét nghiệm PCR để phát hiện trực tiếp virus HIV trong máu, đảm bảo độ chính xác cao hơn.
Xét nghiệm xác nhận – khẳng định chẩn đoán HIV
Sau khi kết quả sàng lọc cho thấy dương tính, người bệnh cần được thực hiện xét nghiệm xác nhận nhằm khẳng định tình trạng nhiễm HIV. Một số kỹ thuật phổ biến như Western Blot – phát hiện các protein đặc hiệu của HIV-1 và HIV-2 – hay xét nghiệm axit nucleic (NAT) như PCR RNA HIV cho phép phát hiện vật liệu di truyền của virus, qua đó khẳng định kết quả một cách chính xác tuyệt đối.
Việc xét nghiệm khẳng định không chỉ tránh được kết quả sai lệch mà còn giúp người bệnh hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình để chủ động tiếp cận tư vấn, điều trị và hỗ trợ tâm lý.
Xét nghiệm HIV ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ – đảm bảo phát hiện kịp thời
Đối với trẻ dưới 18 tháng tuổi, các xét nghiệm sàng lọc thông thường không đáng tin cậy vì trẻ có thể mang kháng thể HIV từ mẹ truyền sang mà không thực sự bị nhiễm. Trong trường hợp này, cần sử dụng các phương pháp phát hiện trực tiếp virus như PCR DNA HIV, PCR RNA HIV hoặc xét nghiệm kháng nguyên p24.
Đặc biệt, phương pháp lấy mẫu máu khô (DBS – Dried Blood Spot) đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều địa phương vì tính thuận tiện, dễ bảo quản, phù hợp với điều kiện cơ sở y tế tuyến cơ sở, giúp nâng cao tỷ lệ phát hiện sớm ở trẻ có nguy cơ cao.
Xét nghiệm theo dõi điều trị – bảo đảm hiệu quả lâu dài
Sau khi bắt đầu điều trị bằng thuốc ARV, người nhiễm HIV cần được theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị, phát hiện sớm các dấu hiệu kháng thuốc hoặc thất bại điều trị.
Hai xét nghiệm thường được sử dụng là định lượng tải lượng virus (Viral Load) và đếm tế bào CD4. Nếu tải lượng virus giảm mạnh hoặc không phát hiện được, điều đó cho thấy người bệnh đáp ứng tốt với thuốc. Ngược lại, nếu tải lượng virus tăng, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm kháng thuốc để điều chỉnh phác đồ.
Xét nghiệm kháng thuốc HIV hiện nay gồm hai loại: kiểu gen (genotypic) – xác định đột biến gen gây kháng thuốc và kiểu hình (phenotypic) – đánh giá khả năng kháng thuốc trong điều kiện nuôi cấy. Nhờ những xét nghiệm này, người bệnh được bảo đảm điều trị phù hợp, hạn chế tối đa rủi ro kháng thuốc và duy trì hiệu quả lâu dài.
Lợi ích khi áp dụng hệ thống xét nghiệm đồng bộ
Thực tế cho thấy, khi các loại xét nghiệm HIV được triển khai đúng quy trình và kết hợp hài hòa, hiệu quả phòng, chống và điều trị HIV/AIDS tăng lên rõ rệt. Người nhiễm được phát hiện sớm, điều trị kịp thời, góp phần giảm lây nhiễm trong cộng đồng. Đồng thời, việc theo dõi chặt chẽ giúp kiểm soát tải lượng virus, hạn chế nguy cơ kháng thuốc và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Không chỉ vậy, xét nghiệm HIV còn là công cụ quan trọng giúp ngành y tế nắm bắt diễn biến dịch, xây dựng các mô hình dự báo, đồng thời hoạch định chiến lược phù hợp cho từng khu vực, từng nhóm dân cư. Chính vì vậy, xét nghiệm HIV không chỉ là "cánh cửa đầu tiên" của người bệnh, mà còn là nền tảng khoa học để Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu chấm dứt đại dịch HIV/AIDS vào năm 2030.
Có thể khẳng định, xét nghiệm HIV giữ vai trò trung tâm trong toàn bộ chuỗi kiểm soát và quản lý bệnh. Từ sàng lọc, xác nhận, theo dõi đến đánh giá hiệu quả điều trị – tất cả đều hướng tới mục tiêu duy nhất là bảo vệ sức khỏe người dân và kiểm soát dịch bệnh bền vững. Khi các cơ sở y tế được trang bị đầy đủ thiết bị, nhân lực và quy trình xét nghiệm chuẩn hóa, cộng với sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh, cộng đồng và ngành y tế, ngành y tế sẽ ngày càng tiến gần hơn tới mục tiêu kết thúc dịch AIDS vào năm 2030.
Thùy Chi