Tầm soát ung thư – chìa khóa để người nhiễm HIV sống khỏe, sống lâu
(Chinhphu.vn) - Người nhiễm HIV có nguy cơ mắc ung thư cao hơn cộng đồng chung. Việc chủ động tiêm phòng, tầm soát định kỳ và duy trì điều trị ARV giúp phát hiện sớm, kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng và mở ra cơ hội sống khỏe, sống lâu, hòa nhập cộng đồng.
Nguy cơ ung thư cao hơn do suy giảm miễn dịch và viêm mạn tính
Nhờ tiến bộ y học và sự phát triển của thuốc kháng virus (ARV), người nhiễm HIV ngày nay không còn phải đối mặt với nguy cơ tử vong sớm như trước kia mà hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, sống lâu và hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, song song với đó, một thách thức mới đang nổi lên: Nguy cơ mắc ung thư cao hơn đáng kể so với cộng đồng chung. Chính vì vậy, việc chủ động phòng ngừa và tầm soát ung thư định kỳ, kết hợp với chiến lược chăm sóc sức khỏe toàn diện, không chỉ giúp người bệnh kiểm soát tốt HIV mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

Thăm khám cho bệnh nhân HIV. Ảnh minh họa
Theo PGS.TS. Trịnh Thị Ngọc, chuyên gia truyền nhiễm cho biết, nếu như trước đây chúng ta chỉ tập trung vào việc kéo dài sự sống cho người nhiễm HIV, thì nay mục tiêu đã thay đổi: Đó là sống khỏe mạnh, sống có chất lượng. Để đạt được điều đó, sàng lọc ung thư định kỳ chính là chìa khóa.
Người nhiễm HIV có nguy cơ mắc ung thư cao hơn do tác động kép của bản thân virus HIV và tình trạng suy giảm miễn dịch mạn tính. Dù ARV đã giúp kiểm soát HIV hiệu quả, hệ miễn dịch của họ vẫn yếu hơn so với người khỏe mạnh, dẫn đến khả năng phát hiện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus gây ung thư (như HPV, EBV) hoặc các tế bào ác tính mới hình thành bị suy giảm. Đây chính là nguyên nhân khiến tỉ lệ mắc các ung thư liên quan đến AIDS như u lympho không Hodgkin, u Kaposi và ung thư cổ tử cung ở nhóm này cao hơn đáng kể.
Không chỉ vậy, sự hiện diện dai dẳng của HIV – kể cả khi tải lượng virus đã dưới ngưỡng phát hiện – vẫn gây viêm mạn tính kéo dài. Chính tình trạng viêm âm ỉ này làm tăng nguy cơ đột biến gen và thúc đẩy sự tăng sinh bất thường của tế bào ung thư.
Ngoài ra, người nhiễm HIV thường có nguy cơ đồng nhiễm các virus khác như HPV, HCV – những tác nhân gây ung thư mạnh – và dễ chịu ảnh hưởng tiêu cực từ lối sống như hút thuốc lá hay sử dụng rượu bia.
Tất cả các yếu tố đó khiến việc tầm soát và phát hiện sớm ung thư không chỉ là khuyến nghị y tế mà phải trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược chăm sóc sức khỏe dài hạn cho người nhiễm HIV.
Những khác biệt trong sàng lọc ung thư ở người nhiễm HIV
Các khuyến nghị sàng lọc ung thư ở người nhiễm HIV có nhiều điểm khác biệt quan trọng so với dân số chung, đặc biệt tập trung vào ung thư cổ tử cung và ung thư hậu môn – hai loại ung thư có mối liên quan chặt chẽ với HIV.
Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư liên quan đến AIDS phổ biến và có thể phòng ngừa được. Phụ nữ sống chung với HIV cần thực hiện xét nghiệm sàng lọc đầu tiên càng sớm càng tốt ngay sau khi được chẩn đoán, bất kể tuổi tác.
Xét nghiệm Pap (Pap smear) hằng năm là khuyến nghị chuẩn, với tần suất thường xuyên hơn so với dân số chung.
Ở phụ nữ từ 25 tuổi trở lên, có thể tiến hành xét nghiệm đồng thời (co-testing) – kết hợp Pap test với xét nghiệm HPV để tăng độ nhạy trong phát hiện tổn thương tiền ung thư.
Khác biệt quan trọng nhất là việc sàng lọc cần được duy trì suốt đời, ngay cả sau khi đã cắt bỏ tử cung nếu có tiền sử tổn thương cổ tử cung.
Tỉ lệ ung thư hậu môn ở người nhiễm HIV cao gấp nhiều lần so với dân số chung, chủ yếu do tỷ lệ nhiễm HPV cao. Việc sàng lọc nên được triển khai sớm và phù hợp với nhóm nguy cơ: Nam giới có quan hệ tình dục đồng giới (MSM) và các nhóm nguy cơ cao khác nên bắt đầu sàng lọc từ tuổi 35; Với các nhóm còn lại, sàng lọc được khuyến nghị từ tuổi 45.
Các phương pháp sàng lọc bao gồm: Thăm khám trực tràng bằng ngón tay để phát hiện khối u bất thường; Xét nghiệm tế bào học hậu môn – tương tự Pap test ở cổ tử cung – nhằm phát hiện tế bào bất thường; Nội soi hậu môn độ phân giải cao (HRA) khi có kết quả tế bào học bất thường, giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương tiền ung thư (AIN – Anal Intraepithelial Neoplasia) và thực hiện sinh thiết khi cần.
Các ung thư phổ biến khác: Tuân theo hướng dẫn dân số chung
Với các ung thư phổ biến như ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư phổi, việc sàng lọc ở người nhiễm HIV nhìn chung tuân theo các khuyến nghị dành cho dân số chung. Tuy nhiên, việc đánh giá cần dựa trên tư vấn y tế cá nhân hóa, tính đến tình trạng miễn dịch và các yếu tố nguy cơ cụ thể.
Một số ung thư liên quan đến HIV như u mạch Kaposi (KS) và u lympho không Hodgkin (NHL) hiện chưa có xét nghiệm sàng lọc đặc hiệu ở giai đoạn sớm. Vì vậy, việc khám sức khỏe định kỳ và theo dõi triệu chứng lâm sàng là cực kỳ quan trọng.
U mạch Kaposi thường biểu hiện bằng tổn thương da màu tím, đỏ hoặc nâu không biến mất, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
U lympho không Hodgkin có thể nhận biết qua hạch bạch huyết sưng to kéo dài, sốt, sụt cân không rõ nguyên nhân, đổ mồ hôi đêm.
Việc phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và thông báo ngay cho bác sĩ có thể tạo cơ hội điều trị hiệu quả hơn. Các chuyên gia cho rằng, khám định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm các biến chứng của HIV mà còn là 'lá chắn' quan trọng giúp nhận diện sớm ung thư trong giai đoạn dễ điều trị nhất.
Việc giảm nguy cơ ung thư ở người nhiễm HIV đòi hỏi sự phối hợp đa chiều, từ can thiệp y học đến thay đổi lối sống và chủ động trong phòng ngừa. Đặc biệt, tiêm phòng HPV và tuân thủ điều trị ARV
Tiêm phòng HPV là biện pháp được khuyến nghị mạnh mẽ để phòng ngừa các bệnh ung thư liên quan đến HPV như ung thư cổ tử cung, hậu môn hay họng miệng. Việc tiêm phòng nên thực hiện càng sớm càng tốt và có thể cân nhắc cả ở người trưởng thành chưa nhiễm HPV.
Tuân thủ phác đồ ARV là yếu tố nền tảng giúp phòng ngừa ung thư. Duy trì tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện và đảm bảo số lượng tế bào CD4 ổn định sẽ củng cố hệ miễn dịch, giảm đáng kể nguy cơ phát triển các ung thư liên quan đến HIV.
Không có một mô hình sàng lọc chung áp dụng cho tất cả mọi người. Quyết định nên được cá nhân hóa dựa trên sự tham vấn chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ điều trị, tính đến các yếu tố như: Nguy cơ ung thư cụ thể; Tuổi thọ kỳ vọng; Lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của từng phương pháp sàng lọc.
Cách tiếp cận cá nhân hóa giúp bảo đảm người bệnh nhận được các khuyến nghị phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của mình.
Cần khám sức khỏe tổng quát định kỳ và quản lý các yếu tố nguy cơ
Bên cạnh các xét nghiệm chuyên biệt, việc khám sức khỏe tổng quát định kỳ và quản lý các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, béo phì hay nhiễm viêm gan C là không thể thiếu. Một lối sống lành mạnh – bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và tránh các chất gây hại – góp phần tăng cường hệ miễn dịch, từ đó làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư.
Trong kỷ nguyên y học hiện đại, HIV không còn là "án tử" mà có thể được kiểm soát hiệu quả như một bệnh mạn tính. Nhưng song song với đó, nguy cơ ung thư ở người nhiễm HIV vẫn hiện hữu và cần được chủ động ứng phó. Sàng lọc định kỳ, phát hiện sớm và phòng ngừa tích cực chính là chìa khóa giúp họ không chỉ sống lâu mà còn sống khỏe, sống chất lượng.
Đây là trách nhiệm không chỉ của hệ thống y tế mà còn của chính mỗi người bệnh. Khi người nhiễm HIV hiểu rõ nguy cơ, tuân thủ nghiêm ngặt các khuyến nghị sàng lọc, duy trì điều trị ARV hiệu quả và tham gia tích cực vào quá trình chăm sóc sức khỏe của mình, họ hoàn toàn có thể giảm thiểu rủi ro ung thư, tận hưởng cuộc sống trọn vẹn và hòa nhập cộng đồng như bất kỳ ai khác.
Thùy Chi