Bài 6: 35 năm ứng phó với HIV/AIDS: Việt Nam trên đường tiến tới chấm dứt dịch AIDS vào năm 2030

20/11/2025 09:00

(Chinhphu.vn) - 35 năm kể từ khi ca nhiễm HIV đầu tiên được ghi nhận tại Việt Nam, hành trình ứng phó với HIV/AIDS đã trở thành một trong những câu chuyện y tế – xã hội đặc biệt. Đó là hành trình được xây dựng bằng nỗ lực bền bỉ của toàn hệ thống chính trị, ý chí kiên cường của đội ngũ cán bộ y tế và sự đồng hành mạnh mẽ của cộng đồng.

Từ nỗi sợ hãi ban đầu, HIV/AIDS dần được đưa vào tầm kiểm soát; từ tình trạng thiếu thốn nguồn lực, Việt Nam từng bước trở thành điểm sáng quốc tế với cách tiếp cận toàn diện, nhân văn và hiệu quả.

Ngày nay, khi thế giới hướng đến mục tiêu chấm dứt AIDS vào năm 2030, trong bối cảnh nguồn viện trợ cho công tác phòng, chống HIV/AIDS tại Việt Nam bị cắt giảm, Việt Nam đứng trước một cột mốc mới – thách thức hơn nhưng cũng đầy cơ hội. Thành tựu đã có, nền tảng đã xây dựng, chặng đường phía trước đòi hỏi nhiều quyết tâm, sự đổi mới và tầm nhìn chiến lược hơn bao giờ hết.

Nhìn lại chặng đường 35 năm: Từ bỡ ngỡ ban đầu đến một chương trình HIV/AIDS toàn diện

Năm 1990, Việt Nam ghi nhận ca nhiễm HIV đầu tiên – một thông tin gây chấn động dư luận thời điểm đó. Trong bối cảnh HIV/AIDS còn là dịch bệnh "bí ẩn", gắn liền với sự kỳ thị, thiếu hiểu biết và lo lắng cực độ của cộng đồng, việc xây dựng chiến lược ứng phó là vô cùng khó khăn. Thế nhưng, Việt Nam đã lựa chọn một hướng đi mang tính đột phá: coi HIV/AIDS là vấn đề y tế – xã hội kéo dài, đòi hỏi cách tiếp cận vừa khoa học, vừa nhân văn.

Bài 6: 35 năm ứng phó với HIV/AIDS: Việt Nam trên đường tiến tới chấm dứt dịch AIDS vào năm 2030- Ảnh 1.

Tư vấn điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV. Ảnh: VGP/Thùy Chi

Theo báo cáo của Bộ Y tế, tính đến cuối tháng 9/2025, Việt Nam ghi nhận 251.958 trường hợp nhiễm HIV còn sống, tổng số người nhiễm HIV tử vong lũy tích là 117.112 trường hợp. Các ca nhiễm mới tiếp tục xuất hiện hằng năm, với hơn 10.000 trường hợp dương tính được phát hiện qua khoảng 2 triệu xét nghiệm mỗi năm. Dù vậy, tốc độ lây truyền, cũng như tỉ lệ tử vong đã giảm mạnh so với giai đoạn đỉnh điểm.

Đối với công tác triển khai dịch vụ, tính đến 31/7/2025, có 221 cơ sở tại 35 tỉnh, thành phố cung cấp dịch vụ PrEP, với 59.329 khách hàng tiếp cận, trong đó tỉ lệ duy trì điều trị trên 3 tháng đạt 81%. Về điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện, đến 30/6/2025, cả nước có 40.642 người tham gia điều trị tại 345 cơ sở điều trị và 282 cơ sở cấp phát thuốc; trong đó 4.947 người được nhận thuốc methadone nhiều ngày tại 6 tỉnh, thành phố triển khai thí điểm…

Kết quả ấy có được nhờ những quyết sách mạnh mẽ và nhất quán như: ban hành Luật Phòng, chống HIV/AIDS; mở rộng mạng lưới điều trị; tích hợp dịch vụ dự phòng; thúc đẩy truyền thông thay đổi hành vi; huy động tổ chức xã hội và sự tham gia của cộng đồng và người nhiễm HIV. Từ những phòng khám nhỏ lẻ thời kỳ đầu, Việt Nam đã xây dựng được 519 cơ sở điều trị ARV, 382 cơ sở điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone, cùng hơn 1.300 điểm tư vấn và xét nghiệm trên toàn quốc…

Hệ thống này tạo nền tảng vững chắc để Việt Nam bước vào giai đoạn hướng tới chấm dứt AIDS vào năm 2030.

Những thành tựu nổi bật: Khi dịch HIV/AIDS được đưa vào tầm kiểm soát

Một trong những minh chứng lớn nhất cho thành công của Việt Nam là việc mở rộng điều trị ARV – nền tảng quyết định giúp giảm tỉ lệ tử vong và giảm lây truyền HIV. Kể từ khi ARV được triển khai rộng rãi từ năm 2000, hàng trăm nghìn người nhiễm HIV đã có cơ hội sống khỏe mạnh, hòa nhập đời sống bình thường và đóng góp cho xã hội.

Tính đến tháng 12/2024, cả nước có 184.214 người đang điều trị ARV, trong đó trên 90% sử dụng thuốc từ nguồn bảo hiểm y tế (BHYT) chi trả. Việc mở rộng điều trị ARV qua BHYT không chỉ giúp bảo đảm tính liên tục mà còn đánh dấu bước chuyển quan trọng từ phụ thuộc viện trợ quốc tế đến chủ động nguồn lực trong nước.

Song song với điều trị, Việt Nam cũng đạt nhiều thành tựu trong dự phòng, đặc biệt là chương trình PrEP (dự phòng trước phơi nhiễm). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã ghi nhận Việt Nam là quốc gia dẫn đầu khu vực châu Á – Thái Bình Dương về số người sử dụng PrEP.

Trong lĩnh vực xét nghiệm, mô hình xét nghiệm cộng đồng, tự xét nghiệm, xét nghiệm lưu động và lồng ghép xét nghiệm HIV trong chăm sóc sức khỏe sinh sản đã giúp phát hiện sớm hơn, nhất là trong các nhóm khó tiếp cận.

Không chỉ vậy, Việt Nam còn đạt được một trong ba mục tiêu 95-95-95 sớm hơn nhiều quốc gia khác. Đó là 96% người điều trị ARV có tải lượng virus dưới ngưỡng ức chế – nghĩa là không còn khả năng lây truyền qua đường tình dục (K=K).

Hai mục tiêu còn lại là 87,3% người nhiễm biết tình trạng của mình và 78,9% được điều trị cũng đang tiến gần đến đích, cho thấy tiềm năng chấm dứt AIDS vào năm 2030 hoàn toàn khả thi.

Giảm kỳ thị – "chìa khóa" mở rộng cánh cửa chấm dứt dịch AIDS

Nếu như ARV giúp thay đổi tiên lượng y học thì công tác truyền thông, giảm kỳ thị chính là "cầu nối" để người nhiễm HIV tin tưởng vào hệ thống y tế. Suốt nhiều năm qua, Việt Nam liên tục triển khai các chiến dịch truyền thông sáng tạo, tiếp cận đa nền tảng, đặc biệt tập trung vào nhóm thanh niên và các nhóm dễ bị tổn thương.

Cách tiếp cận dựa trên quyền con người – không kỳ thị, không phân biệt đối xử – giúp xã hội nhìn nhận HIV bằng cái nhìn thấu cảm và khoa học hơn. Người nhiễm HIV không còn bị xem như "người bên lề", mà là những cá nhân có quyền được sống, được yêu thương và được tiếp cận đầy đủ dịch vụ y tế.

Chính sự thay đổi nhận thức này là động lực quan trọng giúp nhiều người mạnh dạn xét nghiệm, tuân thủ điều trị và chủ động phòng ngừa. Và khi sự kỳ thị giảm đi, cánh cửa tiến tới chấm dứt dịch AIDS sẽ mở rộng hơn.

Sự dịch chuyển dịch tễ: Khi HIV không còn tập trung ở các nhóm truyền thống

Sau hơn ba thập kỷ, hình thái dịch HIV tại Việt Nam đã thay đổi đáng kể. Trong khi dịch ở nhóm tiêm chích ma túy và phụ nữ bán dâm giảm mạnh nhờ các biện pháp can thiệp hiệu quả, xu hướng lây truyền lại tăng lên ở nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM) và thanh niên trẻ.

PGS.TS Lê Minh Giang, Viện trưởng Viện Đào tạo Y học Dự phòng và Y tế Công cộng, chỉ rõ, trong giai đoạn 2017–2019, tỷ suất nhiễm mới trong nhóm MSM ở Hà Nội tương đương giai đoạn bùng nổ dịch tại Bangkok (2006–2012). Đây là cảnh báo quan trọng cho thấy MSM là 'điểm nóng' dịch tễ mới.

Ông cho biết, sự phân biệt đối xử, kỳ thị sẽ khiến MSM khó tiếp cận xét nghiệm và PrEP thường xuyên. Việc dịch chuyển dịch tễ về nhóm MSM không chỉ là thách thức về phòng ngừa mà còn là phép thử đối với khả năng đổi mới mô hình dịch vụ HIV/AIDS của Việt Nam.

Tập trung xét nghiệm chủ động, mở rộng PrEP và ưu tiên kiểm soát MSM

Nhìn nhận về những thách thức trong công tác phòng, chống HIV/AIDS hiện nay, PGS.TS Phan Thị Thu Hương, nguyên Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS (nay là Cục Phòng bệnh), Bộ Y tế đánh giá, hiện tỉ lệ phát hiện nhiễm HIV muộn vẫn còn trong nhóm lao động nhập cư và nhóm MSM khiến việc duy trì kết quả phòng, chống HIV/AIDS gặp khó khăn.

Trong khi đó, dịch HIV lại đang gia tăng mạnh trong nhóm nam quan hệ đồng giới (MSM). Đây đang là nhóm có tỉ lệ nhiễm mới cao nhất tại nhiều đô thị và tỉnh, thành có đông thanh niên di cư. Mạng lưới xã hội rộng, hành vi tình dục không được bảo vệ và sự kỳ thị vẫn khiến nhiều người khó tiếp cận xét nghiệm và PrEP.

Đáng lưu ý, xu hướng trẻ hóa trong nhóm MSM cũng khiến dịch có nguy cơ lan rộng nếu không có can thiệp phù hợp. Vì vậy, PGS.TS Hương cho rằng đây là thách thức trọng tâm, đòi hỏi phải mở rộng hơn nữa can thiệp dự phòng, xét nghiệm sớm, PrEP và truyền thông giảm kỳ thị trong cộng đồng này.

Đặc biệt, nguồn lực tài chính cho chương trình phòng, chống HIV/AIDS đang suy giảm rõ rệt sau khi viện trợ quốc tế cắt giảm, trong khi nhu cầu dịch vụ ngày càng tăng. Hệ thống nhân lực y tế cơ sở còn mỏng, sự kỳ thị vẫn tồn tại, và di biến động dân cư lớn tại các khu công nghiệp khiến công tác quản lý và theo dõi điều trị gặp nhiều khó khăn.

Đánh giá về công tác phòng, chống HIV/AIDS tại Việt Nam, ông Raman Hailevich, Giám đốc Chương trình phối hợp phòng, chống HIV/AIDS của Liên Hợp Quốc (UNAIDS) Việt Nam nhìn nhận, Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể để hướng tới mục tiêu chấm dứt AIDS năm 2030.

Trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2024, Việt Nam đã giảm gần 60% số ca nhiễm HIV mới và số ca tử vong liên quan đến AIDS giảm 57%, so với mức đỉnh điểm khoảng 7.400 ca tử vong vào năm 2006, xuống chỉ còn hơn 4.200 ca tử vong vào năm 2024. Thành tựu này không phải tự nhiên mà có. Đây là kết quả của đáp ứng mang tính toàn diện và liên tục thích ứng với tiến triển của dịch HIV tại Việt Nam. Đồng thời, kết hợp việc chủ động phát hiện ca bệnh và kết nối nhanh chóng tới điều trị, các phương pháp xét nghiệm, điều trị hiệu quả, cùng với những nỗ lực giảm hại và dự phòng HIV đa dạng, hợp tác với các tổ chức cộng đồng để tiếp cận được hiệu quả tới những người có nguy cơ cao nhất.

Sức mạnh cộng đồng – "xương sống" của thành công trong phòng, chống HIV/AIDS

Đáng nói, Việt Nam đã rất thành công trong việc duy trì các dịch vụ thiết yếu sau khi nguồn tài trợ giảm. Tuy nhiên, theo ông Raman Hailevich, để đạt mục tiêu 2030, Việt Nam cần một cơ chế tài chính mạnh mẽ và bền vững hơn.

Viện trợ quốc tế, đặc biệt là từ Quỹ Toàn cầu và Kế hoạch Cứu trợ Khẩn cấp của Tổng thống Hoa Kỳ về Phòng chống AIDS (PEPFAR) đã giảm sút, tạo ra một khoảng trống lớn. Trong khi đó, tài chính trong nước hiện chiếm khoảng một nửa tổng chi tiêu cho phòng chống HIV, đây là một bước tiến đáng kể, nhưng vẫn chưa đủ để bảo đảm độ bao phủ dịch vụ cần thiết trên phạm vi toàn quốc. Do đó, ông Raman Hailevich cho rằng, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện hệ thống pháp lý và tài chính để ngân sách Trung ương và địa phương, nguồn bảo hiểm y tế và đóng góp của cộng đồng cùng được huy động tối đa, với mục tiêu bảo đảm nguồn tài chính trong nước đáp ứng đủ cho công tác phòng, chống HIV vào năm 2030.

Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cần kêu gọi sự tham gia mạnh mẽ hơn từ khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội và cộng đồng trong phòng, chống HIV.

Việt Nam cũng cần đẩy mạnh hơn nữa công tác truyền thông, giáo dục giới tính và giảm phân biệt đối xử kỳ thị. Theo ông Raman Hailevich, đây không phải là những cấu phần "mềm" của ứng phó với HIV mà là những can thiệp y tế công cộng cốt lõi. Khi mọi người được cung cấp thông tin đúng và đủ, được tôn trọng và không bị phán xét, họ sẽ sẵn sàng hơn trong việc tiếp cận và sử dụng các dịch vụ xét nghiệm, dự phòng và điều trị HIV. Đây là cách giúp chúng ta tiến gần hơn đến việc chấm dứt dịch bệnh AIDS ở Việt Nam.

Về mặt tổ chức hệ thống, việc tái cơ cấu các cơ quan y tế đã làm giảm số lượng cán bộ y tế chuyên trách về HIV, cả ở cấp quốc gia và địa phương. Đây cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đẩy nhanh tiến độ hướng tới thực hiện các mục tiêu quốc gia.

Ngoài ra, với việc phân cấp mạnh mẽ đã và đang diễn ra ở Việt Nam, theo đó kể từ năm 2026 các tỉnh sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn trong việc mua sắm và quản lý thuốc kháng virus. Đây là một sự thay đổi lớn sau nhiều năm quản lý tập trung. Một số tỉnh đã sẵn sàng, một số khác thì chưa. Việc xây dựng, hỗ trợ năng lực của các tỉnh, thành phố trong việc lập ngân sách, tổ chức mua sắm, quản lý hiệu quả thuốc ARV cho điều trị HIV là vô cùng cần thiết.

Trong suốt 35 năm qua, người nhiễm HIV không chỉ là đối tượng thụ hưởng dịch vụ mà còn là những người tham gia trực tiếp trong công tác phòng, chống HIV/AIDS. Các tổ chức cộng đồng (CBOs), nhóm đồng đẳng, mạng lưới người sống chung với HIV đóng vai trò thiết yếu trong việc: Tiếp cận nhóm MSM, người chuyển giới, thanh niên đô thị; kết nối PrEP, tự xét nghiệm và điều trị ARV; hỗ trợ tuân thủ điều trị, giảm kỳ thị; lan tỏa thông điệp nhân văn và khoa học đến cộng đồng. Chính vì vậy, UNAIDS đánh giá hỗ trợ tài chính cho CBOs là một trong sáu ưu tiên hàng đầu trong xây dựng chương trình HIV/AIDS bền vững.

Cần tăng độ bao phủ các dịch vụ dự phòng lây nhiễm HIV

Để sớm đạt được mục tiêu kết thúc dịch AIDS vào năm 2030, ông Raman Hailevich cho rằng, Việt Nam cần tăng độ bao phủ các dịch vụ dự phòng lây nhiễm HIV. Lấy PrEP làm thí dụ, đây là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa các ca nhiễm HIV mới, nhưng Việt Nam mới chỉ đạt khoảng 20% mục tiêu quốc gia. Trong khi đó, chiến lược đặt mục tiêu đạt độ bao phủ dịch vụ PrEP 25% vào năm 2025 và 40% vào năm 2030. Tuy nhiên, theo UNAIDS, để chấm dứt AIDS như một mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng, chúng ta cần phải đạt gần 70%. Vì vậy, cần đẩy mạnh tốc độ mở rộng chương trình điều trị PrEP tại Việt Nam.

Theo PGS.TS Phan Thị Thu Hương, để sớm đạt được mục tiêu kết thúc dịch AIDS vào năm 2030, Việt Nam cần tập trung mở rộng xét nghiệm HIV bằng các mô hình chủ động, linh hoạt như tự xét nghiệm, xét nghiệm lưu động và lồng ghép xét nghiệm trong chăm sóc sức khỏe định kỳ.

Đặc biệt, các can thiệp dự phòng trong nhóm MSM phải được ưu tiên, gồm mở rộng PrEP, tăng tiếp cận test nhanh, truyền thông thay đổi hành vi dựa trên mạng xã hội và huy động cộng đồng đồng đẳng.

Song song, Việt Nam cần tăng bao phủ điều trị ARV, bảo đảm điều trị sớm – liên tục, nâng tỉ lệ tải lượng virus được ức chế. Cần tiếp tục mở rộng điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone, mở rộng mô hình tích hợp chăm sóc. Một giải pháp xuyên suốt là bảo đảm tài chính bền vững, tăng chi BHYT và nguồn lực địa phương cho hoạt động HIV/AIDS.

Cuối cùng, chuyển đổi số, hệ thống dữ liệu thông minh và giảm kỳ thị sẽ tạo nền tảng quan trọng để Việt Nam tiến gần mục tiêu kết thúc dịch AIDS vào năm 2030. PGS.TS Phan Thị Thu Hương cho rằng: "Kết thúc AIDS không chỉ là bài toán y tế, mà là bài toán cho toàn xã hội. Để làm được điều đó, cần sự tham gia toàn diện của cộng đồng và hệ thống chính trị".

Tương lai không còn AIDS – mục tiêu hoàn toàn trong tầm tay

Sau 35 năm ứng phó, Việt Nam đã xây dựng được nền móng vững chắc để tiến tới kết thúc dịch AIDS. Những thành tựu về xét nghiệm, điều trị, chương trình PrEP, ức chế virus, cùng với sự đồng hành của cộng đồng, sự hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế là nền tảng quan trọng. Tuy nhiên, phía trước là giai đoạn quyết định. Nếu không tăng tốc, dịch HIV có thể bùng phát trở lại, nhất là trong nhóm MSM và thanh niên trẻ – nơi hành vi nguy cơ cao đang tăng nhanh hơn khả năng thích ứng của dịch vụ.

Như ông Raman Hailevich đã nói: "Chấm dứt AIDS vào năm 2030 không chỉ là cam kết, mà còn là trách nhiệm với thế hệ tương lai. Việt Nam đang đi đúng hướng và hoàn toàn có thể cán đích nếu duy trì quyết tâm".

Với sự đồng lòng của cả hệ thống chính trị, sự kiên trì của ngành y tế và sức mạnh của cộng đồng, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để tin tưởng rằng mục tiêu "Không còn dịch bệnh AIDS vào năm 2030" sẽ trở thành hiện thực – mở ra một tương lai khỏe mạnh, công bằng và đầy nhân văn cho tất cả mọi người.

Thùy Chi

hiv
}
Top